Thông số cơ bản
Xuất xứ | Việt Nam |
Kích thước (R x S x C) (mm) | 701 x 595 x 985 |
Khối lượng tịnh
|
114 |
Thông số kỹ thuật
Khối lượng giặt (KG) | 15 |
Khối lượng sấy (KG) | 10 |
Tốc độ thùng xoay khi vắt (Vòng/phút) | 1400 |
Điện năng tiêu thụ lần giặt (w.h) | 170 |
Chất liệu nắp máy | Nắp kính |
Chất liệu vỏ máy | Kim loại sơn tĩnh điện |
EER (TCVN 8526:2013) | 5 |
EMC (TCVN 7492-1:2010) |






Reviews
There are no reviews yet.